• Revision as of 07:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Dunghp76 (Thảo luận | đóng góp)
    /,metə'mɔ:fəsis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .metamorphoses

    Sự biến hình, sự biến hoá
    (sinh vật học) sự biến thái

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến chuyển

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến hình

    Oxford

    N.

    (pl. metamorphoses) 1 a change of form (by natural orsupernatural means).
    A changed form.
    A change ofcharacter, conditions, etc.
    Zool. the transformation betweenan immature form and an adult form, e.g. from a pupa to aninsect, or from a tadpole to a frog. [L f. Gk metamorphosis f.metamorphoo transform (as META-, morphoo f. morphe form)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X