• Revision as of 10:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo lót phụ nữ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tường chắn bờ dốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp ốp
    lớp phủ
    áo sơ mi

    Oxford

    N.

    Hist. a woman's loose-fitting under-garment or dresshanging straight from the shoulders. [ME f. OF f. LL camisiashirt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X