• Revision as of 21:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa trẻ bị bỏ rơi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.

    Oxford

    N.

    An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X