• Revision as of 08:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foveae

    (giải phẫu) hố

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố

    Oxford

    N.

    (pl. foveae) Anat. a small depression or pit, esp. the pitin the retina of the eye for focusing images.
    Foveal adj.foveate adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X