• Revision as of 03:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

    Oxford

    N.

    The design or arrangement of a ballet or other stageddance.
    The sequence of steps and movements in dance.
    Thewritten notation for this.
    Choreographic adj.choreographically adv. [Gk khoreia dance + -GRAPHY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X