• Revision as of 12:45, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'rʌksæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác knapỵsack

    'b“kp“k
    danh từ
    Cái ba lô

    Oxford

    N.

    A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X