• Revision as of 05:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp (váy)

    Ngoại động từ

    Xếp nếp (váy)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A gathered strip or pleated border of a skirtor petticoat.
    (in pl.) derog. showy ornaments.
    V.tr. adornwith a furbelow or furbelows. [18th-c. var. of falbala flounce,trimming]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X