• Revision as of 16:48, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /[və'raiələ]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh đậu mùa, rỗ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh đậu mùa

    Oxford

    N.

    Med. smallpox.
    Variolar adj. varioloid adj. variolousadj. [med.L, = pustule, pock (as VARIOUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X