• Revision as of 07:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vụng về

    Oxford

    Adj.

    Lacking ease or grace; socially awkward.
    Tactless.
    Gauchely adv. gaucheness n. [F, = left-handed, awkward]

    Tham khảo chung

    • gauche : National Weather Service
    • gauche : Corporateinformation
    • gauche : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X