• Revision as of 11:27, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác colly

    Danh từ

    Giống chó côli ( Ê-cốt)

    Oxford

    N.

    A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.
    This breed. [perh. f. collCOAL (as being orig. black)]

    Tham khảo chung

    • collie : National Weather Service
    • collie : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X