• Revision as of 21:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thàng ngốc
    Lối đánh bài mơghin (của trẻ con)
    Đôminô

    Oxford

    N.

    (pl. same or mugginses) 1 colloq. a a simpleton. b aperson who is easily outwitted ( often with allusion to oneself:so muggins had to pay).
    A card-game like snap. [perh. thesurname Muggins, with allusion to MUG(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X