• Revision as of 15:24, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by 118.71.119.206 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem schematise

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 put in a schematic form; arrange.
    Represent by a scheme or schema.
    Schematization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X