• Revision as of 15:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔ:,mʌηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ gây chiến, người hiếu chiến

    Oxford

    N.

    A person who seeks to bring about or promote war.
    Warmongering n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X