• Revision as of 16:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thác nước
    Thác Bản Giốc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cascade, cataract, fall(s), chute, Niagara, No. Brit force,Scots linn: In front of them, a waterfall tumbled down arock-face into a deep pool.

    Oxford

    N.

    A stream or river flowing over a precipice or down a steephillside.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X