• Revision as of 16:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (như) .seize

    (pháp lý) cho chiếm hữu
    to be seised of something; to stand seised of something
    được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì

    Oxford

    Var. of SEIZE 9.

    Tham khảo chung

    • seise : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X