• Revision as of 19:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một màu, đồng màu, cùng màu
    Có màu tự động
    Có màu tự nhiên

    Oxford

    Adj.

    A having the same colour throughout (buttons and beltare self-coloured). b (of material) natural; undyed.
    A (of aflower) of uniform colour. b having its colour unchanged bycultivation or hybridization.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X