• Revision as of 06:38, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /nɔk'tə:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đêm; về đêm
    nocturnal birds
    chim ăn đêm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc đêm

    Oxford

    Adj.

    Of or in the night; done or active by night.
    Nocturnalemission involuntary emission of semen during sleep.
    Nocturnally adv. [LL nocturnalis f. L nocturnus of the nightf. nox noctis night]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X