• Revision as of 04:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh bao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

    Oxford

    N.

    US a small sweet biscuit.
    US sl. a person.
    Sc. aplain bun.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X