• Revision as of 12:12, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /jei/

    Thông dụng

    Phó từ & danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
    to answer someone yea
    trả lời ai rằng được

    Oxford

    Adv. & n.

    Archaic
    Adv.
    Yes.
    Indeed, nay (ready, yeaeager).
    N. the word 'yea'.
    Yea and nay shilly-shally. yeasand nays affirmative and negative votes. [OE gea, ge f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • yea : National Weather Service
    • yea : amsglossary
    • yea : Corporateinformation
    • yea : Chlorine Online
    • yea : Foldoc
    • yea : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X