• Revision as of 16:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hangers-on

    Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Follower, dependant, leech, parasite, toady, sycophant,yes-man, Colloq scrounger, US freeloader, Slang groupie, spongeror sponge: The rock star came in, surrounded by his hangers-on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X