• Revision as of 21:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sylviculture

    Danh từ

    Lâm học; lâm nghiệp

    Oxford

    N.

    (also sylviculture) the growing and tending of trees as abranch of forestry.
    Silvicultural adj. silviculturist n. [Ff. L silva a wood + F culture CULTURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X