• Revision as of 09:55, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæntəlu:p/

    Thông dụng

    Cách viết khác cantaloupe

    Danh từ

    (thực vật học) dưa đỏ

    Oxford

    N.

    (also cantaloupe) a small round ribbed variety of melon withorange flesh. [F cantaloup f. Cantaluppi near Rome, where itwas first grown in Europe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X