• Revision as of 10:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Say sóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    say sóng

    Oxford

    Adj.

    Suffering from sickness or nausea from the motion of aship at sea.
    Seasickness n.

    Tham khảo chung

    • seasick : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X