• Revision as of 15:23, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xabin (đơn vị hấp thu âm)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh)

    Oxford

    Vaccinen. an oral vaccine giving immunity against poliomyelitis. [A.B. Sabin, US virologist b. 1906]

    Tham khảo chung

    • sabin : National Weather Service
    • sabin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X