• Revision as of 13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'læminə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .laminae

    phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lá mỏng, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến mỏng tấm

    Hóa học & vật liệu

    mặt tách lớp

    Kỹ thuật chung

    bản mỏng
    lớp mỏng
    màng mỏng
    phiến mỏng

    Kinh tế

    phiến mỏng
    Tham khảo
    • lamina : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock, or vegetable tissue.

    =====Laminose adj. [L]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X