• Revision as of 15:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có vết, không rạn nứt
    Không có chỗ hỏng
    Hoàn thiện, hoàn mỹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Perfect, pristine, pure, uncorrupted, chaste, virgin,intact, whole, clean, immaculate, unsullied, unspoilt, unsoiled,impeccable, unblemished, faultless, undamaged, unimpaired,spotless, untarnished: Two flawless artefacts were found in thetomb. Many envied her flawless reputation. 2 undeniable,unassailable, unimpeachable, unquestionable, irrefutable,foolproof, sound, demonstrable: The prosecutor's evidenceappears to be flawless.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X