• Revision as of 10:56, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /in'keis/

    Thông dụng

    Cách viết khác incase

    Ngoại động từ

    Cho vào thùng, cho vào túi
    Bọc

    Hình thái từ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bọc lại
    cho vào bì
    đóng bao
    đóng hộp

    Oxford

    V.tr.

    (also incase) 1 put into a case.
    Surround as with acase.
    Encasement n.

    Tham khảo chung

    • encase : National Weather Service
    • encase : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X