• Revision as of 16:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /brei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ dốc (sông)
    Sườn đồi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dốc (của sông)
    sườn đồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dốc (sông)

    Oxford

    N.

    Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]

    Tham khảo chung

    • brae : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X