• Revision as of 02:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Dunghp76 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fiɳgəprint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu tay

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu lăn ngón

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An impression made on a surface by thefingertips, esp. as used for identifying individuals.
    Adistinctive characteristic.
    V.tr. record the fingerprints of(a person).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X