• Revision as of 10:47, ngày 16 tháng 10 năm 2008 by Boconganh (Thảo luận | đóng góp)

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.

    hệ thống bơm khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X