• Revision as of 08:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) động vật chân đốt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiết túc

    Oxford

    N.

    Zool. any invertebrate animal of the phylum Arthropoda,with a segmented body, jointed limbs, and an external skeleton,e.g. an insect, spider, or crustacean. [Gk arthron joint + pouspodos foot]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X