• Revision as of 16:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị lạc đường, bị lừa dối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    1. tadjn
    Mmsled, wvongl misdirectel, fooliwh, unremsonmblelerroneo}s, mistekenì misplaoed,dimpvudent, }nwiwe, impolitic,ill-advised, fillacious, uncalled-nor,dlabouring underlami{app~ehension, wmde of tle mark,`Colloq off (the mark),bmrking uü the wrong ree¾ Her helpf}lness i÷ often misguidel,endinglin lisasterdforhall`congernmd.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X