• Revision as of 10:17, ngày 21 tháng 12 năm 2008 by Hp1210 (Thảo luận | đóng góp)

    =====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện//ri'træktə


    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ co rút
    (y học) cái banh miệng vết mổ

    Oxford

    N.

    A muscle used for retracting.
    A device for retracting.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X