• Revision as of 18:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác smoothy

    Danh từ

    (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)

    Oxford

    N.

    Colloq. a person who is smooth (see SMOOTH adj.
    ).[SMOOTH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X