• Revision as of 17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dændl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
    Nâng niu, nựng
    to dandle somebody on a string
    xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Dance (a child) on one's knees or in one's arms.
    Pamper, pet. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X