• Revision as of 16:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để dạy, để làm bài học
    Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Informative, informational, informatory, educational,instructional, helpful, revealing, edifying, enlightening,illuminating: Studying the mistakes of others can be highlyinstructive.

    Oxford

    Adj.

    Tending to instruct; conveying a lesson; enlightening(found the experience instructive).
    Instructively adv.instructiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X