• Revision as of 02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔmpitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
    is he competent for that sort of work?
    hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
    (pháp lý) có thẩm quyền
    this shall be put before the competent court
    việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
    Có thể cho phép được, tuỳ ý
    it was competent to him to refuse
    tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đủ khả năng tải

    Hóa học & vật liệu

    có công hiệu
    Tham khảo

    Xây dựng

    thông thạo

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực
    có thẩm quyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Adequate, suitable, sufficient, satisfactory,acceptable, all right, Colloq OK or okay: Colquhon will make acompetent bureau chief.
    Qualified, fit, capable, proficient,able, prepared: Do you really think that fellow Johnsoncompetent to write a dictionary?

    Oxford

    Adj.
    A (usu. foll. by to + infin. or for) or adequatelyqualified or capable (not competent to drive). b effective (acompetent batsman).
    Law (of a judge, court, or witness)legally qualified or qualifying.
    Competently adv. [ME f. OFcompetent or L competent- (as COMPETE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X