• Revision as of 04:10, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /,egou'sentrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cho mình là trọng tâm
    Vị kỷ, ích kỷ

    Oxford

    Adj.

    Centred in the ego.
    Self-centred, egoistic.
    Egocentrically adv. egocentricity n. [EGO + -CENTRIC aftergeocentric etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X