• Revision as of 01:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giải trí, vui thú, thú vị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Amusing, diverting, delightful, enjoyable, pleasant, fun,pleasing, pleasurable, interesting, engaging; funny, comic,humorous, witty: We find Laurel and Hardy films entertaining.

    Oxford

    Adj.

    Amusing, diverting.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X