• Revision as of 09:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ostracise

    Ngoại động từ

    Đày, phát vãng
    Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Blackball, blacklist, banish, exile, boycott, isolate,segregate, exclude, excommunicate, snub, shun, avoid, ChieflyBrit send to Coventry, Colloq cut, cold-shoulder, give (someone)the cold shoulder: Marcus has been ostracized at the club eversince the court case.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 exclude (a person) from a society, favour,common privileges, etc.; refuse to associate with.
    (esp. inancient Athens) banish (a powerful or unpopular citizen) forfive or ten years by popular vote.
    Ostracism n. [Gkostrakizo f. ostrakon shell, potsherd (used to write a name onin voting)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X