• Revision as of 11:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) noãn
    (sinh vật học) tế bào trứng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    noãn
    trứng

    Oxford

    N.

    The part of the ovary of seed plants that contains the germcell; an unfertilized seed.
    Ovular adj. [F f. med.L ovulum,dimin. of OVUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X