• Revision as of 06:06, ngày 25 tháng 6 năm 2008 by 116.118.23.220 (Thảo luận)
    /'fɑ:məsist/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người bán dược phẩm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dược sĩ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pharmacologist, Rather old-fashioned or formal apothecary,Brit (pharmaceutical) chemist, US and Canadian druggist, Formalposologist, Colloq pill pusher, US pill roller: The pharmacistsaid that those pills have bad side-effects.

    Oxford

    N.

    A person qualified to prepare and dispense drugs.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X