• Revision as of 11:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Phlegmatical, stoic(al), unemotional, unenthusiastic,unanimated, sluggish, apathetic, uninvolved, lethargic,unfeeling, uncaring, cold, unresponsive, stolid, unmoved,insensitive, unaffected, insensible, indifferent, unconcerned,uninterested, listless, torpid, indolent, inactive, passive,Rare hebetudinous: Hutton is far too phlegmatic to be stirredby the fervour of the revolutionaries. 2 phlegmatical,self-possessed, self-controlled, controlled, restrained,composed, calm, serene, tranquil, placid, cool-headed,equanimous, cool, undisturbed, unperturbed, unruffled,imperturbable, even-tempered, philosophical, temperate,moderate: One has to learn to be phlegmatic about things goingwrong at the office.

    Oxford

    Adj.

    Stolidly calm; unexcitable, unemotional.
    Phlegmaticallyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X