• Revision as of 02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sku:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
    Tiền học phí ăn ở tại nhà trường
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Education, teaching, instruction, tutelage, tuition,guidance, training, preparation, indoctrination, edification,enlightenment; learning, study, research: How many years ofschooling are needed to become a doctor?

    Oxford

    N.
    Education, esp. at school.
    Training or discipline, esp.of an animal.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X