• Revision as of 22:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bê tha, đam mê lạc thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Self-gratifying, selfish, self-gratifying, extravagant,sensual, intemperate, overindulgent, greedy, immoderate,hedonistic, sybaritic, epicurean, gluttonous, gormandizing,pleasure-bound, pleasure-seeking, dissolute, dissipating,licentious, profligate, debauching: David's self-indulgenthabits take no account of his wife and children.

    Oxford

    Adj.

    Indulging or tending to indulge oneself in pleasure,idleness, etc.
    Self-indulgence n. self-indulgently adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X