Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dedicated, devoted, resolute, steadfast, persevering,firm, determined, dogged, unswerving, unwavering, tireless,purposeful: Single-minded perseverance saw him through thecompletion of the work in eight years.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn