• Revision as of 01:59, ngày 1 tháng 9 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /'smitn/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .smite

    Như smite

    Tính từ

    ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc)
    ( + with) (đùa cợt) say mê (ai)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Affected, afflicted, beset, stricken, troubled,distressed, burdened, crushed, plagued, haunted, worried,bothered, vexed: Offers of help for the smitten town camepouring in.
    Captivated, enthralled, struck, bewitched,enchanted, beguiled, charmed, enraptured, infatuated, enamoured,ensorcelled, swept off ones feet, Colloq bowled over, gaga:Anthea met some rock star and was totally smitten. They were sosmitten by the beauty of the island that they returned everyyear.

    Oxford

    Past part. of SMITE.

    Tham khảo chung

    • smitten : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X