Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.
Oxford
N.
(fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.
Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn