• Revision as of 21:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vợ công tước
    Nữ công tước
    Bà bệ vệ
    (từ lóng) vợ anh bán hàng rong

    Oxford

    N. (as a title usu.

    Duchess) 1 a duke's wife or widow.
    Awoman holding the rank of duke in her own right. [ME f. OFduchesse f. med.L ducissa (as DUKE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X