• Revision as of 08:38, ngày 27 tháng 2 năm 2009 by Who is who (Thảo luận | đóng góp)
    /ðai´self/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
    thyself cartilage
    sun tuyến giáp
    Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến giáp

    Chuyên ngành

    Oxford

    Pron.
    Archaic emphat. & refl. form of THOU(1), THEE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X